ベトナム国内サッカーリーグVリーグ最新順位表
このページでは、ベトナムの国内サッカーリーグ戦、 Vリーグ(V-League)の直近シーズンの最新順位表、シーズン期間中は次節の試合日程と日本時間でのキックオフ時刻、前節の試合結果などが確認できます。またベトナムの主要なサッカーチーム名の読み方もまとめました。
最新順位表
順位 | チーム | 試合数 | 勝 | 分 | 負 | 得点 | 失点 | 得失点差 | 勝ち点 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 15 | +24 | 45 |
2 | Hà Nội | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 20 | +14 | 40 |
3 | Viettel | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 24 | +11 | 36 |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 23 | 7 | 14 | 2 | 22 | 15 | +7 | 35 |
5 | Công An Hà Nội | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | +13 | 33 |
6 | Hai Phong | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | +2 | 31 |
7 | Thanh Hóa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | +3 | 30 |
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 27 | -1 | 27 |
9 | Binh Duong | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | -8 | 26 |
10 | Hồ Chí Minh City | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 27 | -10 | 25 |
11 | Song Lam Nghe An | 23 | 4 | 11 | 8 | 16 | 29 | -13 | 23 |
12 | Quảng Nam | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 |
13 | Đà Nẵng | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 |
14 | Bình Định | 21 | 5 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 19 |
今後の試合日程(発表次第表示)
2025年5月18日 | ||
Nam Định | 20:00 | Hoàng Anh Gia Lai |
Bình Định | 20:00 | Viettel |
Hà Nội | 21:15 | Hồ Chí Minh City |
2025年5月23日 | ||
Hoàng Anh Gia Lai | 19:00 | Đà Nẵng |
Hồ Chí Minh City | 21:15 | Binh Duong |
Viettel | 21:15 | Hai Phong |
2025年5月24日 | ||
Song Lam Nghe An | 20:00 | Nam Định |
2025年5月25日 | ||
Quảng Nam | 19:00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Thanh Hóa | 20:00 | Bình Định |
Công An Hà Nội | 21:15 | Hà Nội |
2025年5月29日 | ||
Binh Duong | 20:00 | Công An Hà Nội |
2025年6月3日 | ||
Bình Định | 20:00 | Công An Hà Nội |
2025年6月15日 | ||
Hai Phong | 19:00 | Binh Duong |
Quảng Nam | 19:00 | Nam Định |
Thanh Hóa | 19:00 | Công An Hà Nội |
Hồ Chí Minh City | 19:00 | Bình Định |
Song Lam Nghe An | 19:00 | Hoàng Anh Gia Lai |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 19:00 | Đà Nẵng |
Hà Nội | 19:00 | Viettel |
直近の試合結果(シーズン中は表示)
2025年5月17日 | ||
Đà Nẵng | 1 - 0 | Quảng Nam |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 1 | Song Lam Nghe An |
2025年5月16日 | ||
Hai Phong | 2 - 1 | Thanh Hóa |
2025年5月11日 | ||
Nam Định | 2 - 1 | Thanh Hóa |
Binh Duong | 0 - 0 | Quảng Nam |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1 | Viettel |
2025年5月10日 | ||
Song Lam Nghe An | 1 - 2 | Hà Nội |
Đà Nẵng | 3 - 1 | Bình Định |
2025年5月9日 | ||
Hồ Chí Minh City | 0 - 2 | Hai Phong |
Công An Hà Nội | 0 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2025年5月5日 | ||
Quảng Nam | 0 - 3 | Công An Hà Nội |
2025年5月4日 | ||
Hà Nội | 0 - 3 | Nam Định |
Thanh Hóa | 1 - 2 | Hồ Chí Minh City |
Bình Định | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
2025年5月3日 | ||
Hai Phong | 0 - 0 | Song Lam Nghe An |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 1 | Binh Duong |
2025年5月2日 | ||
Viettel | 6 - 0 | Đà Nẵng |
2025年4月27日 | ||
Hà Nội | 2 - 1 | Quảng Nam |
Đà Nẵng | 1 - 0 | Thanh Hóa |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | Hai Phong |
ベトナムの主なチーム
Becamex Binh Duong(ベカメックス・ビンズオン) | Thanh Hoa(タインホア) | Sanna Khanh Hoa(サンナ・カインホア) | Ha Noi T&T(ハノイT&T) | Hai Phong(ハイフォン) | Than Quang Ninh(タン・クアンニン) | Song Lam Nghe An(ソンラム・ゲアン) | Dong Tam Long An(ドンタム・ロンアン) | Da Nang(ダナン) | Quang Nam(クアンナム) | Dong Thap(ドンタップ) | Can Tho(カントー) | Dong Nai(ドンナイ) | Hoang Anh Gia Lai(ホアンイン・ザライ)