ベトナム国内サッカーリーグVリーグ最新順位表
このページでは、ベトナムの国内サッカーリーグ戦、 Vリーグ(V-League)の直近シーズンの最新順位表、シーズン期間中は次節の試合日程と日本時間でのキックオフ時刻、前節の試合結果などが確認できます。またベトナムの主要なサッカーチーム名の読み方もまとめました。
最新順位表
順位 | チーム | 試合数 | 勝 | 分 | 負 | 得点 | 失点 | 得失点差 | 勝ち点 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | +3 | 9 |
2 | Công An Hà Nội | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 |
3 | Binh Duong | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 |
4 | Thanh Hóa | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | +2 | 5 |
5 | Viettel | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 |
6 | Hai Phong | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 4 |
7 | Hồ Chí Minh City | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 |
8 | Bình Định | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | +0 | 4 |
9 | Sanna Khanh Hoa | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
10 | Hà Nội | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
12 | Song Lam Nghe An | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
13 | Quảng Nam | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
14 | Hoàng Anh Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
今後の試合日程(発表次第表示)
2023年12月2日 | ||
Song Lam Nghe An | 19:00 | Quảng Nam |
Sanna Khanh Hoa | 20:00 | Thanh Hóa |
2023年12月3日 | ||
Hoàng Anh Gia Lai | 19:00 | Binh Duong |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20:00 | Nam Định |
Hà Nội | 21:15 | Bình Định |
Hồ Chí Minh City | 21:15 | Viettel |
2023年12月4日 | ||
Hai Phong | 20:00 | Công An Hà Nội |
2023年12月8日 | ||
Hoàng Anh Gia Lai | 19:00 | Viettel |
2023年12月9日 | ||
Bình Định | 20:00 | Thanh Hóa |
Nam Định | 20:00 | Công An Hà Nội |
Hồ Chí Minh City | 21:15 | Hai Phong |
2023年12月10日 | ||
Quảng Nam | 19:00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Sanna Khanh Hoa | 20:00 | Binh Duong |
Hà Nội | 21:15 | Song Lam Nghe An |
2023年12月15日 | ||
Công An Hà Nội | 21:15 | Quảng Nam |
2023年12月16日 | ||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20:00 | Bình Định |
Thanh Hóa | 20:00 | Hồ Chí Minh City |
Binh Duong | 20:00 | Nam Định |
2023年12月17日 | ||
Song Lam Nghe An | 19:00 | Hoàng Anh Gia Lai |
Viettel | 21:15 | Hà Nội |
直近の試合結果(シーズン中は表示)
2023年11月24日 | ||
Binh Duong | 0 - 1 | Hà Nội |
2023年11月4日 | ||
Viettel | 1 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Thanh Hóa | 3 - 1 | Song Lam Nghe An |
Binh Duong | 1 - 0 | Hai Phong |
Quảng Nam | 0 - 1 | Sanna Khanh Hoa |
2023年11月3日 | ||
Công An Hà Nội | 2 - 0 | Hà Nội |
Nam Định | 2 - 1 | Hồ Chí Minh City |
Bình Định | 3 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
2023年10月29日 | ||
Hà Nội | 3 - 5 | Hai Phong |
Bình Định | 0 - 2 | Binh Duong |
Quảng Nam | 1 - 1 | Hồ Chí Minh City |
2023年10月28日 | ||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | Song Lam Nghe An |
Sanna Khanh Hoa | 2 - 3 | Nam Định |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 3 | Công An Hà Nội |
2023年10月27日 | ||
Viettel | 1 - 1 | Thanh Hóa |
2023年10月22日 | ||
Hồ Chí Minh City | 2 - 0 | Sanna Khanh Hoa |
Công An Hà Nội | 1 - 1 | Bình Định |
Nam Định | 2 - 1 | Quảng Nam |
Song Lam Nghe An | 1 - 1 | Viettel |
2023年10月21日 | ||
Thanh Hóa | 2 - 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
ベトナムの主なチーム
Becamex Binh Duong(ベカメックス・ビンズオン) | Thanh Hoa(タインホア) | Sanna Khanh Hoa(サンナ・カインホア) | Ha Noi T&T(ハノイT&T) | Hai Phong(ハイフォン) | Than Quang Ninh(タン・クアンニン) | Song Lam Nghe An(ソンラム・ゲアン) | Dong Tam Long An(ドンタム・ロンアン) | Da Nang(ダナン) | Quang Nam(クアンナム) | Dong Thap(ドンタップ) | Can Tho(カントー) | Dong Nai(ドンナイ) | Hoang Anh Gia Lai(ホアンイン・ザライ)