ベトナム国内サッカーリーグVリーグ最新順位表
このページでは、ベトナムの国内サッカーリーグ戦、 Vリーグ(V-League)の直近シーズンの最新順位表、シーズン期間中は次節の試合日程と日本時間でのキックオフ時刻、前節の試合結果などが確認できます。またベトナムの主要なサッカーチーム名の読み方もまとめました。
最新順位表
順位 | チーム | 試合数 | 勝 | 分 | 負 | 得点 | 失点 | 得失点差 | 勝ち点 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hóa | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 9 |
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | +6 | 8 |
3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | +3 | 8 |
4 | Binh Duong | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 7 |
5 | Nam Định | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | +3 | 7 |
6 | Hà Nội | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 7 |
7 | Viettel | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 7 |
8 | Công An Hà Nội | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | +0 | 5 |
9 | Quảng Nam | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 |
10 | Hồ Chí Minh City | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 |
11 | Bình Định | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
12 | Hai Phong | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 2 |
13 | Đà Nẵng | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 |
14 | Song Lam Nghe An | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 |
今後の試合日程(発表次第表示)
2024年10月26日 | ||
Hoàng Anh Gia Lai | 19:00 | Thanh Hóa |
Hồ Chí Minh City | 21:15 | Quảng Nam |
Viettel | 21:15 | Binh Duong |
2024年10月27日 | ||
Bình Định | 21:00 | Song Lam Nghe An |
Đà Nẵng | 21:00 | Hai Phong |
Hà Nội | 22:15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2024年10月28日 | ||
Nam Định | 21:00 | Công An Hà Nội |
2024年11月1日 | ||
Hai Phong | 22:15 | Nam Định |
2024年11月2日 | ||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20:00 | Bình Định |
Binh Duong | 21:00 | Hoàng Anh Gia Lai |
Song Lam Nghe An | 21:00 | Hồ Chí Minh City |
2024年11月3日 | ||
Quảng Nam | 20:00 | Viettel |
Thanh Hóa | 21:00 | Hà Nội |
Công An Hà Nội | 22:15 | Đà Nẵng |
2024年11月9日 | ||
Hoàng Anh Gia Lai | 20:00 | Công An Hà Nội |
Đà Nẵng | 21:00 | Binh Duong |
Hà Nội | 22:15 | Hai Phong |
2024年11月10日 | ||
Song Lam Nghe An | 21:00 | Thanh Hóa |
Bình Định | 21:00 | Quảng Nam |
Viettel | 22:15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
直近の試合結果(シーズン中は表示)
2024年10月19日 | ||
Hà Nội | 1 - 1 | Công An Hà Nội |
Nam Định | 4 - 1 | Song Lam Nghe An |
2024年10月4日 | ||
Hai Phong | 2 - 3 | Viettel |
Binh Duong | 3 - 0 | Hồ Chí Minh City |
Bình Định | 1 - 4 | Thanh Hóa |
2024年10月3日 | ||
Đà Nẵng | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0 | Quảng Nam |
2024年9月30日 | ||
Công An Hà Nội | 1 - 0 | Binh Duong |
Thanh Hóa | 3 - 1 | Hai Phong |
2024年9月29日 | ||
Hồ Chí Minh City | 0 - 2 | Hà Nội |
Song Lam Nghe An | 1 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Quảng Nam | 3 - 2 | Đà Nẵng |
2024年9月28日 | ||
Viettel | 0 - 1 | Bình Định |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 0 | Nam Định |
2024年9月23日 | ||
Nam Định | 1 - 0 | Quảng Nam |
2024年9月22日 | ||
Viettel | 2 - 1 | Hà Nội |
Đà Nẵng | 1 - 3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Bình Định | 1 - 2 | Hồ Chí Minh City |
2024年9月21日 | ||
Binh Duong | 1 - 1 | Hai Phong |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | Song Lam Nghe An |
ベトナムの主なチーム
Becamex Binh Duong(ベカメックス・ビンズオン) | Thanh Hoa(タインホア) | Sanna Khanh Hoa(サンナ・カインホア) | Ha Noi T&T(ハノイT&T) | Hai Phong(ハイフォン) | Than Quang Ninh(タン・クアンニン) | Song Lam Nghe An(ソンラム・ゲアン) | Dong Tam Long An(ドンタム・ロンアン) | Da Nang(ダナン) | Quang Nam(クアンナム) | Dong Thap(ドンタップ) | Can Tho(カントー) | Dong Nai(ドンナイ) | Hoang Anh Gia Lai(ホアンイン・ザライ)