ベトナム国内サッカーリーグVリーグ最新順位表
このページでは、ベトナムの国内サッカーリーグ戦、 Vリーグ(V-League)の直近シーズンの最新順位表、シーズン期間中は次節の試合日程と日本時間でのキックオフ時刻、前節の試合結果などが確認できます。またベトナムの主要なサッカーチーム名の読み方もまとめました。
最新順位表
順位 | チーム | 試合数 | 勝 | 分 | 負 | 得点 | 失点 | 得失点差 | 勝ち点 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 22 | +12 | 32 |
2 | Công An Hà Nội | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 13 | +11 | 28 |
3 | Binh Duong | 15 | 8 | 3 | 4 | 16 | 13 | +3 | 27 |
4 | Bình Định | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 19 | +8 | 25 |
5 | Thanh Hóa | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | +2 | 22 |
6 | Hà Nội | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 | 21 | +1 | 22 |
7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 20 |
8 | Hồ Chí Minh City | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 19 |
9 | Hai Phong | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 21 | +1 | 18 |
10 | Viettel | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 |
11 | Quảng Nam | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 19 | -7 | 15 |
13 | Song Lam Nghe An | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 14 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 10 |
今後の試合日程(発表次第表示)
2024年5月3日 | ||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20:00 | Quảng Nam |
2024年5月4日 | ||
Song Lam Nghe An | 19:00 | Hà Nội |
Binh Duong | 20:00 | Sanna Khanh Hoa |
Thanh Hóa | 20:00 | Bình Định |
Công An Hà Nội | 21:15 | Nam Định |
Hai Phong | 21:15 | Hồ Chí Minh City |
2024年5月5日 | ||
Viettel | 21:15 | Hoàng Anh Gia Lai |
2024年5月8日 | ||
Quảng Nam | 19:00 | Công An Hà Nội |
Bình Định | 20:00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Sanna Khanh Hoa | 20:00 | Hai Phong |
Nam Định | 20:00 | Binh Duong |
Hồ Chí Minh City | 21:15 | Thanh Hóa |
2024年5月9日 | ||
Hoàng Anh Gia Lai | 19:00 | Song Lam Nghe An |
Hà Nội | 21:15 | Viettel |
2024年5月12日 | ||
Thanh Hóa | 20:00 | Binh Duong |
Công An Hà Nội | 21:15 | Sanna Khanh Hoa |
Hai Phong | 21:15 | Quảng Nam |
直近の試合結果(シーズン中は表示)
2024年4月5日 | ||
Hai Phong | 2 - 0 | Thanh Hóa |
Nam Định | 2 - 4 | Bình Định |
2024年4月4日 | ||
Hồ Chí Minh City | 1 - 3 | Hà Nội |
Công An Hà Nội | 2 - 0 | Song Lam Nghe An |
Sanna Khanh Hoa | 0 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Binh Duong | 0 - 0 | Viettel |
Quảng Nam | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
2024年3月31日 | ||
Hà Nội | 1 - 2 | Nam Định |
Bình Định | 1 - 1 | Hồ Chí Minh City |
Thanh Hóa | 0 - 2 | Công An Hà Nội |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 0 | Binh Duong |
2024年3月30日 | ||
Viettel | 3 - 2 | Quảng Nam |
Song Lam Nghe An | 0 - 0 | Hai Phong |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1 | Sanna Khanh Hoa |
2024年3月9日 | ||
Viettel | 3 - 0 | Công An Hà Nội |
Bình Định | 2 - 2 | Sanna Khanh Hoa |
Binh Duong | 3 - 2 | Song Lam Nghe An |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1 | Hồ Chí Minh City |
ベトナムの主なチーム
Becamex Binh Duong(ベカメックス・ビンズオン) | Thanh Hoa(タインホア) | Sanna Khanh Hoa(サンナ・カインホア) | Ha Noi T&T(ハノイT&T) | Hai Phong(ハイフォン) | Than Quang Ninh(タン・クアンニン) | Song Lam Nghe An(ソンラム・ゲアン) | Dong Tam Long An(ドンタム・ロンアン) | Da Nang(ダナン) | Quang Nam(クアンナム) | Dong Thap(ドンタップ) | Can Tho(カントー) | Dong Nai(ドンナイ) | Hoang Anh Gia Lai(ホアンイン・ザライ)